Thực đơn
Nhà Trần Các Hoàng đế nhà TrầnTriều đại nhà Trần(1225-1400) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Họ tên | Thời gian trị vì | Xưng hiệu | Niên hiệu | Lăng mộ |
Danh sách Hoàng đế nhà Trần | ||||||
Thái Tông (太宗) | Thống Thiên Ngự Cực Thánh Vũ Nguyên Hiếu Hoàng Đế 統天御極聖武元孝皇帝 | Trần Cảnh (陳煚) | 1225–1258 | Thiện Hoàng (善皇) | Kiến Trung (建中; 1225–1237) Thiên Ứng Chính Bình (天應政平; 1238–1350) Nguyên Phong (元豐; 1251–1258) | Chiêu Lăng (昭陵) |
Thánh Tông (聖宗) | Hiến Thiên Thể Đạo Văn Vũ Tuyên Hiếu Hoàng Đế 憲天體道文武宣孝皇帝 | Trần Hoảng (陳晃) | 1258–1278 | Nhân Hoàng (仁皇) | Thiệu Long (紹隆; 1258–1272) Bảo Phù (寶符; 1273–1278) | Dụ Lăng (裕陵) |
Nhân Tông (仁宗) | Pháp Thiên Sùng Đạo Nguyên Minh Duệ Hiếu Hoàng Đế 法天崇道元明睿孝皇帝 | Trần Khâm (陳昑) | 1279–1293 | Hiếu Hoàng (孝皇) | Thiệu Bảo (紹寶; 1278–1285) Trùng Hưng (重興; 1285–1293) | Đức Lăng (德陵) |
Anh Tông (英宗) | Ứng Thiên Quảng Vận Khâm Minh Nhân Hiếu Hoàng Đế 應天廣運欽明仁孝皇帝 | Trần Thuyên (陳烇) | 1293 - 1314 | Anh Hoàng (英皇) | Hưng Long (興隆) | Thái Lăng (泰陵) |
Minh Tông (明宗) | Thể Thiên Sùng Hóa Khâm Minh Duệ Hiếu Hoàng Đế 體天崇化欽明睿孝皇帝 | Trần Mạnh (陳奣) | 1314-1329 | Ninh Hoàng (宁皇) | Đại Khánh (大慶; 1314 - 1323) Khai Thái (開泰; 1324 - 1329) | Mục Lăng (穆陵) |
Hiến Tông (憲宗) | Thể Nguyên Ngự Cực Duệ Thánh Chí Hiếu Hoàng Đế 體元御極睿聖至孝皇帝 | Trần Vượng (陳旺) | 1330-1341 | Triết Hoàng (哲皇) | Khai Hựu (開佑) | An Lăng (安陵) |
Dụ Tông (裕宗) | Thống Thiên Thể Đạo Nhân Minh Quang Hiếu Hoàng Đế 統天體道仁明光孝皇帝 | Trần Hạo (陳暭) | 1342-1369 | Dụ Hoàng (裕皇) | Thiệu Phong (紹豐; 1341 - 1357) Đại Trị (大治; 1358 - 1369) | Phụ Lăng (阜陵) |
Không có | Hôn Đức công (昏德公) | Dương Nhật Lễ (楊日禮) | 18 tháng 7, 1369 - 1 tháng 12, 1370 | Không có | Đại Định (大定) | núi Đại Mông |
Nghệ Tông (藝宗) | Thể Thiên Kiến Cực Thuần Hiếu Hoàng Đế 體天建極純孝皇帝 | Trần Phủ (陳暊) | 1371-1372 | Nghĩa Hoàng (義皇) | Thiệu Khánh (紹慶) | Nguyên Lăng (沅陵) |
Duệ Tông (睿宗) | Kế Thiên Ứng Vận Nhân Minh Khâm Hiếu Hoàng Đế 繼天應運仁明欽孝皇帝 | Trần Kính (陳曔) | 1372-1377 | Khâm Hoàng (欽皇) | Long Khánh (隆慶) | Hy Lăng (熙陵) |
Không có | Linh Đức đại vương 靈德大王 | Trần Hiện (陳晛) | 1377-1388 | Giản Hoàng (簡皇) | Xương Phù (昌符) | núi An Bài |
Thuận Tông (順宗) | Thái Thượng Nguyên Quân Hoàng Đế 太上元君皇帝 | Trần Ngung (陳顒) | 1388-1398 | Nguyên Hoàng (元皇) | Quang Thái (光泰) | Yên Sinh Lăng (安生陵) |
Không có | Bảo Ninh đại vương 保寧大王 | Trần An (陳安) | Tháng 3, 1398- 28 tháng 2, 1400 | Không có | Kiến Tân (建新) | Không rõ tung tích |
Thực đơn
Nhà Trần Các Hoàng đế nhà TrầnLiên quan
Nhà Nhà Tống Nhà Nguyễn Nhà Hán Nhà Minh Nhà Đường Nhà Thanh Nhà Trần Nhà Lý Nhà Tây SơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhà Trần http://baike.baidu.com/subview/557107/8059054.htm http://www.britannica.com/EBchecked/topic/602237 http://dentranthaibinh.com/l%C6%B0%E1%BB%A3c-s%E1%... http://www.informatik.uni-leipzig.de/~duc/sach/dvs... http://www.informatik.uni-leipzig.de/~duc/sach/dvs... http://www.avsnonline.net/library/ebooks/vn/lichsu... http://vnexpress.net/Vietnam/Khoa-hoc/2006/12/3B9F... http://hannom.vass.gov.vn/noidung/TapChi/Pages/bai... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Tr%E1%...